Cách nhiệt Fiberflex
Cách nhiệt Fiberflex là vật liệu cách nhiệt tổng hợp chống cháy cao, có đa lớp: sử dụng vật liệu cách ẩm và chống cháy bên ngoài với hiệu suất tối ưu (PVC, nhôm, Textile Layer) kết hợp với vật liệu cách nhiệt đàn hồi với kết cấu ô kín bên trong. Cách nhiệt Fiberflex có thể được áp dụng vào tất cả các lĩnh vực có yêu câu tiêu chuẩn chống cháy nổ cao, hiệu suất cách nhiệt tốt và tuổi thọ cao.
Phân loại cách nhiệt Fiberflex
• Cách nhiệt Fiberflex P034: chủ yếu được sử dụng cho các đường ống nước chiller và ống gió. Với lớp ngoài bằng nhựa PVC nhiều màu sắc khác nhau nhằm phân biệt các loại đường ống mà ko cần sơn phủ, dán nhãn. Ngoài ra lớp PVC này còn chức năng ngăn ẩm, bảo vệ kết cấu cách nhiệt, chống phá hủy.
• Cách nhiệt Fiberflex M035: là cách nhiệt được thiết kế với lớp ngoài bằng nhôm sử dụng cho các ngành công nghiệp điện tử, bán dẫn, cơ khí chính xác, thực phẩm và y tế với yêu cầu về mức độ sạch cao. Ống gió và ống nước ngoài trời với yêu cầu không ngưng tụ hơi nước và chống tia UV và thời tiết ngoài trời.
• Cách nhiệt Fiberflex T134: được thiết kế lớp ngoài Vải dệt chống cháy sử dụng với mục đích dự án yêu câu cao về an toàn cháy nổ, không ngưng tụ hơi nước.
Đặc tính | Thông số | Tiêu chuẩn | |
An toàn cháy nổ | Cách nhiệt Fiberflex | BS 476 class0 | BS 476 part 6 & Part 7 |
Lớp ngoài không bắt lửa | Class A (A2) | GB 8624-2012 | |
Lớp ngoài đa năng | B1(B-s1,d0,t0) | GB 8624-2012 | |
Lớp cách nhiệt ô kín trong | B1(B-s2,d0,t1) | GB 8624-2012 | |
BS Class 0 | BS 476 part 6 | ||
V-0 | UL 94 | ||
FM Approved | FM Approved | ||
Độ dẫn nhiệt w / (m · k) |
| ≤0.033(20℃) | ASTM C518-17 |
Thấm hơi nước | Hệ số truyền hơi nước | ≤9.7x10-12 | GB/T 17794-2008 |
Yếu tố kháng ẩm | ≥1.5x104 | GB/T 17794-2008 | |
Hấp thụ nước (bằng chân không) | ≤4% | GB/T 17794-2008 | |
Kích thước ổn định | 105℃±3℃,7d≤3.5 | GB/T 17794-2008 | |
Sức căng | ≥13 N/CM | -- | |
Khả năng phục hồi nén | Compression ratio: 88%,72h≥70% | GB/T 17794-2008 | |
Kháng ôzôn | Ozone pressure 202mPa, 200h, no crack | -- | |
Chống lão hóa, 150h | Hơi nhàu nát, không có vết nứt, không có lỗ ghim, không bị biến dạng | GB/T 17794-2008 | |
Phạm vi nhiệt độ ℃ | -50℃—+110℃ | -- | |
Cấu trúc vật liệu | Ô kín | -- | |
Tỷ trọng kg / m | 55±5 | GB/T 17794-2008 |
Liên hệ
- Số 54B, Đường số 18, Khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- (+84) 935 039 135
- contact@anmec.vn